U xơ tử cung là bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh lý này không chỉ gây ra các triệu chứng phiền toái, khó chịu mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng rất lớn nếu chị em không xử lý kịp thời.
Các nghiên cứu, khảo sát số liệu thống kê được Phòng nghiên cứu bệnh lý Sản – Phụ khoa của Viện Y Dược cổ truyền thực hiện đã cho thấy: Phụ nữ ngoài 30 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh là 50%. Con số này sẽ tăng lên đến 70% khi chị em bước sang tuổi ngoài 50.
Đặc biệt, việc tìm hiểu kỹ về bệnh và các phương pháp điều trị, nhất là việc chẩn đoán – xử lý bệnh ngay từ giai đoạn đầu còn chưa được nhiều chị em để tâm. Vì thế khiến bệnh tiến triển ngày càng nhanh và dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Phòng nghiên cứu bệnh Sản – Phụ khoa đã thực hiện nhiều nghiên cứu chuyên sâu, thiết thực xoay quanh các vấn đề liên quan đến u xơ tử cung với mục đích:
Đem đến cho chị em nguồn thông tin hữu ích để nâng cao nhận thức về mức độ nguy hiểm của bệnh lý này.
Đề xuất những giải pháp phòng ngừa, điều trị bệnh đảm bảo hiệu quả cao, an toàn và không ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của chị em.
Những nội dung nghiên cứu đưa đến bạn đọc đều đã được tổng hợp, xác thực, tham vấn chuyên môn một cách chính xác bởi đội ngũ chuyên gia đầu ngành. Do đó, đảm bảo độ tin cậy, chính xác cao để chị em an tâm tham khảo.
III. Ý nghĩa của nghiên cứu
Nghiên cứu về bệnh u xơ tử cung được thực hiện chính trên nhóm bệnh có tỷ lệ mắc khá cao và khả năng biến chứng nhanh. Mọi thông tin nghiên cứu đều có ý nghĩa rất lớn cả về mặt lý thuyết và thực tiễn. Đặc biệt, các nội dung chẩn đoán, phòng ngừa, điều trị bệnh sẽ giúp ích trực tiếp cho chị em trong quá trình phát hiện, xử lý bệnh. Từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc của bản thân.
U xơ tử cung là bệnh gì?
U xơ tử cung (Uterine fibroids) là thuật ngữ đề cập đến khối u lành tính xuất hiện tại cơ trơn của tử cung. Bệnh lý thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản (từ 25 - 50 tuổi). Bệnh lý ít có khả năng phát triển thành khối u ác tính và cũng không gây ung thư cổ tử cung.
U xơ tử cung đặc trưng bởi tình trạng cơ trơn tử cung hình thành khối u lành tính
Tuy nhiên, u xơ phát triển kích thước lớn có thể gây xuất huyết tử cung bất thường, chèn ép xương chậu, đồng thời ảnh hưởng đến các cơ quan trong buồng tử cung như buồng trứng, ống dẫn trứng,...
Sự xuất hiện trong khối u có thể gây biến dạng lòng tử cung làm tăng nguy cơ sảy thai, giảm khả năng thụ thai và gây ra một số vấn đề như sinh non, thai chậm tăng trường, nhau bong non.
U xơ tử cung có những loại nào?
Dựa vào vị trí xuất hiện khối u, bệnh lý được chia thành 4 loại chính. Mỗi loại u xơ có một đặc điểm nhận biết riêng. Tuy nhiên, cả 4 loại đều nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách, kịp thời.
U xơ trong cơ tử cung: Có thể lan rộng và biến đổi thành hình dạng lòng tử cung hoặc xâm lấn lớp thanh mạc tử cung.
U xơ dưới thanh mạc: Nằm ở lớp cơ nằm sát thanh mạc. Loại u này có thể cuống hoặc nằm trên dây chằng rộng.
U xơ cổ tử cung: Có thể gây bít cổ tử cung khiến máu kinh không thể hoặc khó thoát ra bên ngoài.
U xơ dưới niêm mạc: Bệnh lý này thường xảy ra khi khối u xuất hiện ở lớp cơ nằm trên lớp niêm mạc
Nguyên nhân gây ra bệnh u xơ tử cung
Nguyên nhân chính gây ra bệnh u xơ tử cung hiện vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên qua các nghiên cứu, các chuyên gia nhận thấy u xơ là khối u phụ thuộc vào hormon estrogen, một phần hormone progesterone. Do đó, bệnh thường gặp ở nữ giới trong giai đoạn sinh nở, nhất là phụ nữ đang mang thai.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ u xơ tử cung, bao gồm:
Phụ nữ da đen thường có nguy cơ bị u xơ với các triệu chứng nghiêm trọng hơn so với các chủng tộc khác.
Có kinh nguyệt sớm
Dung nạp ít rau xanh, trái cây, thiếu vitamin D, dùng nhiều thịt đỏ
Người bị thừa cân - béo phì
Sử dụng nhiều bia rượu
U xơ thường xuất hiện trong độ tuổi sinh sản, có xu hướng phát triển mạnh khi nồng độ estrogen và progesterone tăng cao
Thực tế nhận thấy, quá trình tăng trưởng của u xơ thường có sự khác biệt ở từng trường hợp. U xơ có thể phát triển nhanh nhưng cũng có thể tiến triển chậm, kích thước không tăng hoặc có xu hướng co lại theo thời gian.
Ngoài ra, một số khối u xơ hình thành khi mang thai và có thể biến mất hoàn toàn sau khi sinh.
Dưới đây là một số yếu tố có mối liên hệ mật thiết với quá trình hình thành khối u lành tính ở cơ trơn tử cung:
Hormone
Số liệu thống kê nhận thấy, có hơn 70% trường hợp u xơ bắt đầu hình thành trong giai đoạn mang thai và thường giảm kích thước sau khi mãn tính do suy giảm nội tiết tố.
Cấu trúc nền phát triển quá mức (ECM/ Extracellular matrix)
ECM là vật lý trị liệu giúp các tế bào kết dính tạo thành niêm mạc. Tuy nhiên, tình trạng ECM tăng đột ngột có thể dẫn đến hình thành các khối u bất thường ở thành tử cung.
Yếu tố di truyền
Theo các chuyên gia, nữ giới có khả năng bị u xơ cao nếu có mẹ, bà, chị/ em mắc bệnh lý này.
Một số yếu tố khác
Những yếu tố tăng trưởng (như insulin) có thể ảnh hưởng đến sự hình thành cũng như phát triển của u xơ.
Dấu hiệu nhận biết bệnh u xơ tử cung
Các triệu chứng của bệnh lý không có tính điển hình cũng như đồng nhất với nhau. Đa số các trường hợp mắc bệnh đều không có các triệu chứng lâm sàng. Trong khi đó, một số ít trường hợp, u xơ có thể gây ra các triệu chứng ở mức độ nặng, khởi phát đột ngột, có xu hướng nghiêm trọng dần theo thời gian.
Chảy máu tử cung bất thường (rong huyết, cường kinh, rong kinh) là biểu hiện thường gặp nhất ở nữ giới bị u xơ
1. Các triệu chứng thông thường
Các biểu hiện bệnh lý thường bắt nguồn từ tình trạng chèn ép vùng chậu. Các triệu chứng thường gặp, bao gồm:
Chảy máu tử cung bất thường (rong huyết, cường kinh, rong kinh) là biểu hiện thường gặp nhất ở nữ giới bị u xơ. Mức độ xuất huyết thường phụ thuộc vào kích thước cũng như vị trí khối u.
Xuất hiện tình trạng chèn ép hạ vị dẫn đến bí tiểu, táo bón, tiểu nhiều lần, cảm giác tiểu không hết, tức bụng,... U xơ có kích thước lớn có thể chèn ép tĩnh mạch dẫn đến phù nề chi dưới, tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
Hầu hết trường hợp bị u xơ đều có cảm giác đau bụng dữ dội
Gây đau khi giao hợp, nhất là u xơ xuất hiện ở đáy tử cung và mặt trước tử cung.
Trường hợp u xơ xoắn (thường gặp ở u xơ có cuống) hoặc u xơ thoái hoá có thể gây ra cơn đau cấp tính, đi kèm sốt nhẹ, mức độ đau tăng lên khi chạm vào vùng dưới
Gặp khó khăn trong quá trình thụ thai.
2. Biểu hiện trong thời gian mang thai
Nếu khởi phát trong giai đoạn mang thai, u xơ tử cung có thể gây ra một số biểu hiện như:
Sảy thai
Thai chậm tăng trưởng
Ngôi thai bất thường do khối u chèn ép
Tăng nguy cơ băng huyết khi sinh
Bệnh u xơ tử cung có nguy hiểm không? Biến chứng gì?
Theo đánh giá của các chuyên gia, u xơ tử cung là khối u lành tính và gần như không đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, khối u có thể tăng kích thước theo thời gian và ảnh hưởng không nhỏ đến chức năng sinh sản ở nữ giới.
Khối u có kích thước lớn sẽ chèn ép lên thai nhi và kích thích tử cung co bóp quá mức, từ đó làm tăng nguy cơ sảy thai
Một số biến chứng thường gặp của bệnh lý, bao gồm:
U thoái hoá: Các khối u có thể bị thoái hóa kính (lõi trong khối u biến thành dịch màu nâu), thoái hoá dạng vôi (vôi hoá tại vỏ khối u tiến dần về lõi u), thoái hoá dạng nang (lõi u biến thành chất lỏng có màu trắng đục).
Nhiễm trùng: Biến chứng này đặc trưng bởi tình trạng đau hạ vị dữ dội, sốt, ớn lạnh, toàn thân suy sụp,...
Thiếu máu: Đây là hệ quả do cường kinh, rong kinh kéo dài. Đa số nữ giới mắc chứng bệnh này đều có thể trạng kém, cơ thể mệt mỏi, xanh xao, da mặt kém sắc, thiếu tập trung.
Xoắn khối u: Biến chứng này có thể gây viêm phúc mạc, thậm chí là tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời.
Hoại tử vô khuẩn u xơ: Hoại tử vô khuẩn u xơ thường xảy ra trong giai đoạn mang thai. lúc này các mạch máu phát triển không kịp tốc độ tăng trưởng của khối u. Từ đó gây ra hiện tượng khối u hoại tử do thiếu máu nuôi dưỡng.
Sảy thai: Khối u có kích thước lớn sẽ chèn ép lên thai nhi và kích thích tử cung co bóp quá mức, từ đó làm tăng nguy cơ sảy thai.
Hiếm muộn vô sinh: Việc khối u ở cơ thành tử cung xuất hiện bất thường có thể gây ra khó khăn trong quá trình trứng "gặp" tinh trùng. Nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến biến dạng lòng tử cung, giảm khả năng thụ thai.
Ngoài ra, khối u lành tính phát triển trong thời gian mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, tăng nguy cơ rau bong non, sinh mổ, viêm niêm mạc tử cung sau khi sinh.
Để thông tin sẽ được chuyên gia đầu ngành hỗ trợ, tư vấn MIỄN PHÍ!!!
Chẩn đoán bệnh u xơ tử cung
Như đã đề cập, đa số các trường hợp bị u xơ tử cung đều không gây ra các biểu hiện lâm sàng điển hình. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra những biểu hiện nặng, có tính điển hình cao. Để chẩn đoán bệnh lý chính xác, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và thực hiện một số kỹ thuật cận lâm sàng cần thiết.
Thăm khám lâm sàng:
Xuất hiện các triệu chứng điển hình như chảy máu tử cung bất thường cùng một số triệu chứng xảy ra do chèn ép vùng hạ vị
Thể trạng bình thường hoặc cơ thể xanh xao, mệt mỏi, thiếu máu
Có các triệu chứng phúc mạc (tiêu chảy, chán ăn, nôn mửa, đau bụng, sốt, khát nước, chướng bụng, giảm lượng nước tiểu,...) do khối u thoái hoá hoại tử.
Để chẩn đoán bệnh lý chính xác, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và thực hiện một số kỹ thuật cận lâm sàng
Cận lâm sàng:
Siêu âm: Kỹ thuật này giúp phát hiện khối u lành nằm tại thành tử cung. Thông qua hình ảnh siêu âm còn giúp loại trừ khả năng mắc u nang buồng trứng.
MRI: Đây là kỹ thuật chẩn đoán bệnh u xơ tử cung chính xác giúp bác sĩ xác định được vị trí cũng như kích thước khối u. Tuy nhiên, kỹ thuật này có chi phí cao nên chỉ được áp dụng trong những trường hợp khó chẩn đoán hoặc loại trừ khả năng bị Sarcoma mô mềm.
Chụp X-quang hệ tiết niệu (UIV): Thông qua kỹ thuật này giúp bác sĩ xác định được mức độ chèn ép lên thận, niệu quản.
Dựa vào biểu hiện lâm sàng của từng trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số chẩn đoán phân biệt với những bệnh lý sau:
Chảy máu tử cung bất thường (bệnh ác tính ở niêm mạc tử cung hoặc bệnh lý tăng sinh nội mạc tử cung)
Khối u ở hạ vị (lạc nội mạc ở cơ tử cung, polyp tử cung, mang thai)
Đau ở vùng chậu (u nang buồng trứng, lạc nội mạc buồng trứng, xoắn, lạc nội mạc cơ tử cung, viêm phần phụ, thai ngoài tử cung)
Các phương pháp điều trị bệnh u xơ tử cung
Hầu hết u xơ tử cung là khối u lành tính. Với những trường hợp u xơ nhưng không phát sinh biểu hiện bất thường, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi, đánh giá xem có cần can thiệp điều trị y tế không. Bởi mục tiêu chính của việc điều trị là kiểm soát các triệu chứng lâm sàng, làm giảm kích thước khối u xơ.
Hiện nay, việc điều trị bệnh lý được áp dụng với những trường hợp sau:
U xơ tử cung xuất hiện các biểu hiện lâm sàng
Điều trị dự phòng đối với phụ nữ có u xơ xuất hiện dưới niêm mạc có ý định mang thai để tránh tình trạng sảy thai.
Điều trị dự phòng đối với những trường hợp bị u xơ do chèn ép niệu quản để hạn chế tình trạng tắc nghẽn đường tiểu.
Thực tế, điều trị bệnh u xơ tử cung không có sự đồng nhất, cần cá thể hoá để tránh những can thiệp không cần thiết. Phương pháp điều trị được áp dụng phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Kích thước và vị trí của khối u
Các triệu chứng lâm sàng
Mãn kinh
Nguyện vọng của bệnh nhân và người nhà.
Bài thuốc chữa u xơ tử cung từ YHCT an toàn, hiệu quả, không xâm lấn
Chuyên gia tư vấn cách điều trị bệnh u xơ tử cung trên VTV2 Sống khỏe mỗi ngày
Địa chỉ chữa u xơ tử cung uy tín, hiệu quả, được nhiều chị em tin tưởng lựa chọn
Điều trị theo dõi
Điều trị theo dõi thực hiện trong những trường hợp u xơ không phát sinh biểu hiện lâm sàng. Trong trường hợp này, bác sĩ chuyên khoa sẽ thực hiện siêu âm nhằm xác định u xơ tử cung, đồng thời loại trừ nguy cơ u buồng trứng.
Việc theo dõi sẽ được thực hiện 1 lần/ tuần để đánh giá quá trình tăng trưởng của khối u. Trên thực tế, u xơ có thể thoái triển sau khi sinh nên gần như không cần can thiệp y tế.
Điều trị theo dõi thực hiện trong những trường hợp u xơ không phát sinh biểu hiện lâm sàng
Điều trị nội khoa
Với các trường hợp u xơ tử cung có triệu chứng sẽ được chỉ định điều trị nội khoa. Các loại thuốc được sử dụng giúp ức chế quá trình sản xuất estrogen của buồng trứng nhằm giảm kích thước khối u, cải thiện chảy máu tử cung bất thường.
Một số loại thuốc thường được chỉ định trong điều trị u xơ tử cung, bao gồm:
Progestin:
Progestin là một dạng progesterone được dùng để ức chế hormone estrogen, làm teo nội mạc tử cung. Thuốc có tác dụng làm giảm kích thước nhân xơ nhưng khi ngưng dùng thuốc, u xơ có thể tăng kích thước trở lại.
Loại thuốc này được sử dụng ở các dạng bào chế khác nhau như Mirena (vòng tránh thai nội tiết) được dùng để giảm cường kinh, thu nhỏ thể tích khối u, ngừa thai. Cấy, chích được sử dụng đối với những trường hợp xuất hiện triệu chứng nhẹ cũng như có mong muốn ngừa thai.
Thuốc ngừa thai phối hợp:
Thuốc ngừa thai phối hợp được dùng để kiểm soát triệu chứng cường kinh, rong kinh. Tuy nhiên, nên cân nhắc sử dụng thuốc đối với người dưới 16 tuổi. Một số nghiên cứu nhận thấy, việc sử dụng thuốc ngừa thai sớm có thể gây u xơ tử cung trong tương lai.
Chất đồng vận GnRH:
Chất đồng vận GnRH được sử dụng thông qua tiêm bắp hoặc tiêm dưới vùng bụng. Loại thuốc này được sử dụng trước khi mổ bóc nhân xơ, trì hoãn phẫu thuật, phụ nữ tiền mãn kinh, hỗ trợ nâng cao thể trạng trước khi mổ, những trường hợp chưa muốn hoặc chống chỉ định phẫu thuật,...
Chất đồng vận GnRH được sử dụng thông qua tiêm bắp hoặc tiêm dưới vùng bụng
Chất đồng vận GnRH có khả năng giảm tiết LH, FSH làm suy giảm chức năng sinh dục tương tự như nữ giới đã mãn kinh. Thực tế nhận thấy, loại thuốc này có thể làm giảm 35 - 60% thể tích khối u sau 3 tháng điều trị. Tuy nhiên, chất đồng vận GnRH có chi phí cao, hiệu quả giới hạn nên chỉ được dùng trong những trường hợp cần thiết.
Hiện nay, thuốc được chỉ định dùng trong 3 tháng trước khi phẫu thuật để giúp thu nhỏ nhân xơ, đồng thời hạn chế mất máu khi phẫu thuật.
GnRH đối vận:
Loại thuốc này có thể giúp cải thiện biểu hiện lâm sàng tương tự GnRH đồng vận nhưng tác dụng nhanh hơn. Tuy nhiên, GnRH đối vận không có hiệu quả kéo dài nên cần phải tiêm mỗi ngày nên ít khi được sử dụng trong chữa trị u xơ tử cung.
Danazol:
Danazol thường được dùng trong điều trị bệnh u xơ nang vú, chứng đa kinh và lạc nội mạc tử cung. Ngoài ra thuốc cũng được dùng để kiểm soát tình trạng cường kinh, rong kinh và hỗ trợ thu nhỏ thể tích u xơ. Thuốc hoạt động theo cơ chế giảm hoạt động phóng thích nội tiết tố Gonadotropin để ức chế buồng trứng sản xuất estrogen.
Ngoài ra, bác sĩ chuyên khoa có thể chỉ định một số loại thuốc khác như Gestrinone, Antiprogestins (thuốc ngừa thai khẩn cấp),... Các loại thuốc này mang lại hiệu quả trong điều trị u xơ tử cung nhưng do phát sinh nhiều tác dụng phụ nên chỉ được dùng trong trường hợp cần thiết.
Điều trị ngoại khoa
Mục tiêu của việc điều trị ngoại khoa là loại bỏ tử cung toàn phần và phẫu thuật lấy khối nhân xơ để kiểm soát triệu chứng, đồng thời dự phòng biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên việc can thiệp ngoại khoa luôn tiềm ẩn rủi ro, biến chứng, do đó bác sĩ chỉ yêu cầu thực hiện khi lợi ích cao hơn nguy cơ.
Mục tiêu của việc ngoại khoa là loại bỏ tử cung toàn phần và phẫu thuật lấy khối nhân xơ để kiểm soát triệu chứng
Một số kỹ thuật ngoại khoa được áp dụng trong điều trị bệnh lý, bao gồm:
Bóc nhân xơ tử cung:
Phương pháp phẫu thuật này được thực hiện đối với những trường hợp chưa đủ con hoặc mong muốn giữ tử cung. Để bóc nhân xơ, bác sĩ chuyên khoa có thể mở bụng (u dưới thanh mạc cũng như ở cơ), cắt đường âm đạo (u xơ thoái hoá, sa xuống âm đạo), nội soi buồng tử cung (u xơ dưới niêm mạc).
Bóc nhân xơ tử cung giúp loại bỏ khối u, bảo tồn tử cung. Tuy nhiên bất lợi lớn nhất của phương pháp này là nguy cơ tái phát cao.
Cắt tử cung:
Cắt tử cung được chỉ định trong trường hợp điều trị nội khoa thất bại, nữ giới đã có đủ con, mắc đồng thời u buồng trứng, tăng sinh nội mạc tử cung, lạc nội mạc tử cung. Ngoài ra, phương pháp này cũng được thực hiện với các trường hợp xuất hiện triệu chứng nặng, mong muốn điều trị bệnh dứt điểm.
Cắt bỏ tử cung giúp kiểm soát các triệu chứng, đồng thời hạn chế tình trạng tái phát vĩnh viễn. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây rủi ro với những trường hợp bị u xơ dưới niêm mạc, u có cuống, u dưới thanh mạc.
Thuyên tắc động mạch tử cung:
Đây là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu giúp giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng, khiến khối u bị hoại tử, teo dần theo thời gian. Thuyên tắc động mạch tử cung được thực hiện với trường hợp muốn bảo tồn tử cung, không có kế hoạt sinh con trong tương lai, nhân xơ tái phát sau khi áp dụng phương pháp mổ bóc nhân xơ, chống chỉ định với gây mê toàn thân, u xơ tử cung lớn phát triển từ 12 - 16 tuần.
Chống chỉ định phương pháp thuyên tắc động mạch tử cung với trường hợp bị rối loạn đông máu, u xơ tử cung có cuống, nghi ngờ mắc bệnh lý ác tính, u dưới niêm mạc, khối u có kích thước quá lớn (>24 tuần), có ý định sinh con, đang sử dụng GRnH, tiền căn cột động mạch hạ vị.
Điều trị ngoại khoa giúp kiểm soát biểu hiện lâm sàng hiệu quả hơn so với điều trị nội khoa. Tuy nhiên, phần lớn các phương pháp xâm lấn đều tiềm ẩn rủi, biến chứng sau phẫu thuật. Do đó, chỉ nên can thiệp ngoại khoa trong trường hợp thật sự cần thiết.
Biện pháp phòng ngừa u xơ tử cung
Bệnh u xơ tử cung hiện vẫn chưa được xác định nguyên nhân cụ thể, bệnh có mối liên hệ mật thiết với nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, hiện không có biện pháp giúp phòng ngừa bệnh lý hoàn toàn.
Tập thể dục từ 20 - 30 phút/ ngày và dành từ 3 - 4 buổi/ tuần để tập luyện
Tuy nhiên, nữ giới có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lý với những biện pháp sau:
Tập thể dục từ 20 - 30 phút/ ngày và dành từ 3 - 4 buổi/ tuần để tập luyện. Ngoài khả năng phòng ngừa các bệnh phụ khoa, hoạt động thể chất còn giúp duy trì thể trạng khỏe mạnh, làm chậm quá trình lão hoá và ngừa loãng xương.
Kiểm soát cân bằng thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và sinh hoạt khoa học. Các nghiên cứu đã chỉ ra, trọng lượng cơ thể cao có thể làm tăng 10 - 20% nguy cơ mắc bệnh u xơ tử cung.
Đảm bảo ngủ đủ giấc, đúng giờ, giới hạn thời gian làm việc để tránh áp lực, căng thẳng thần kinh quá mức và rối loạn nội tiết tố.
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng những chế phẩm có chứa estrogen. Bởi tăng sinh nội tiết tố quá mức là một trong những yếu tố kích thích khối u xuất hiện ở thành tử cung.
Tăng cường bổ sung trái cây, rau xanh, chất chống oxy hoá, thực phẩm giàu vitamin D trong chế độ ăn hàng ngày. Bên cạnh đó, cần hạn chế dầu mỡ, thịt đỏ, muối, đường và các thức uống chứa cồn.
Chủ động thăm khám phụ khoa ít nhất 1 năm/ lần để sớm phát hiện và chữa trị các vấn đề bất thường.
U xơ tử cung là bệnh thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản. Mặc dù là bệnh lành tính nhưng u xơ có thể chèn ép ở vùng chậu, giảm khả năng thụ thai, tăng nguy cơ sảy thai, vô sinh,... Do đó, nữ giới cần chủ động thăm khám phụ khoa để kịp thời phát hiện và kiểm soát bệnh lý.
Đội ngũ nghiên cứu là yếu tố quyết định hàng đầu đối với chất lượng các công trình/ sản sản nghiên cứu của Viện Y Dược cổ truyền dân tộc. Tại viện đã quy tụ đầy đủ đội ngũ nghiên cứu đều là các chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực YHCT và nhiều lĩnh vực chuyên khoa khác. Họ vừa có trình độ chuyên môn giỏi, học hàm học vị cao, vừa tinh thông y thuật, am hiểu về các phương pháp khám chữa bệnh/ chăm sóc sức khỏe bằng YHCT. Hơn nữa còn có tinh thần trách nhiệm cao, phương pháp làm việc khoa học, hiểu biết sâu rộng về kỹ thuật công nghệ. Hứa hẹn sẽ đồng hành đem đến những công trình nghiên cứu giá trị nhất.
Mỗi bệnh lý đều có nguyên nhân - triệu chứng khác nhau, để được hỗ trợ và tư vấn MIỄN PHÍ Bạn vui lòng nhập và gửi thông tin phía dưới. Chuyên gia sẽ chủ động liên hệ lại Bạn sớm nhất có thể!!!