Viêm Khớp Cổ Chân: Dấu Hiệu Nhận Biết và Phương Pháp Điều Trị

Theo dõi Viện y dược dân tộc trên goole news

Viêm khớp cổ chân là bệnh xương khớp gây ảnh hưởng đến chức năng của chân. Các triệu chứng do bệnh lý gây ra không chỉ người bệnh đau nhức, sưng viêm, hạn chế vận động mà còn phát sinh nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được thăm khám và điều trị sớm.

Bệnh viêm khớp cổ chân là gì?

Viêm khớp cổ chân là trường hợp phổ biến của bệnh viêm khớp và thường gặp ở người trung niên, cao tuổi. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là do áp lực bên trong cơ thể và bên ngoài tác động lên khớp cổ chân – đây được xem là bộ phận quan trọng có nhiệm vụ nâng đỡ cơ thể. Khi đó, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương khớp, gây đau nhức và sưng viêm.

Viêm Khớp Cổ Chân: Dấu Hiệu Nhận Biết và Phương Pháp Điều Trị
Viêm khớp cổ chân là bệnh xương khớp gây ảnh hưởng đến chức năng của chân

Các biểu hiện bệnh lý xảy ra khi chất nhờn bôi trơn ở các ổ khớp dần bị suy giảm, phần sụn của đĩa đệm ở 2 đầu xương ma sát mạnh và dẫn đến hư hỏng, tổn thương. Lúc này, người bệnh có cảm giác cứng khớp, đau nhức ở vùng mắt cá chân. Căn cứ vào mức độ các triệu chứng bệnh lý được chia thành 2 giai đoạn như sau:

  • Giai đoạn khởi phát: Khi mới bị viêm khớp, người bệnh thường cảm giác mệt mỏi, sưng đỏ cổ chân và đau nhói, nhất là khi di chuyển, vận động. Tình trạng này sẽ có xu hướng thuyên giảm sau khi dành nhiều thời gian nghỉ ngơi.
  • Giai đoạn thứ phát: Ở giai đoạn thứ phát, các triệu chứng viêm khớp cổ chân bùng phát dữ dội, xương dưới sụn khi bị tổn thương có thể hình thành những gai xương gây chèn ép lên rễ thần kinh dẫn đến đau nhức, khó chịu. Bệnh lý nếu không được thăm khám và điều trị kịp thời có thể tiến triển thành mãn tính và gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Thực tế cho thấy, các biểu hiện bệnh viêm khớp nói chung và viêm khớp cổ chân nói riêng thường xảy ra nhiều ở đối tượng có độ tuổi trung niên, cao tuổi do lão hoá, tuổi tác cao. Tuy nhiên, số liệu thống kê cho thấy bệnh lý đang có xu hướng trẻ hóa. Theo đó, có hơn 35% tổng số ca bệnh viêm khớp cổ chân ở người trẻ tuổi, đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao nhất là nhân viên văn phòng, người lao động nặng nhọc, vận động viên,…

Nguyên nhân gây viêm khớp cổ chân

Thực tế cho thấy, chấn thương cổ chân là một trong những nguyên nhân trực tiếp gây viêm khớp cổ chân. Đối với người từng bị chấn thương, nhất là mắt cá chân, sụn có thể bị tổn thương, hư hỏng và tạo điều kiện thuận lợi để tình trạng viêm khớp diễn tiến nhanh chóng.

Cổ chân bị tổn thương cũng có thể dẫn đến hoại tử xương. Tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu đến các khớp xương. Bên cạnh đó, khối u xương cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp.

Nguyên nhân gây viêm khớp cổ chân
Khi ở độ tuổi trung niên, cao tuổi, các cơ quan trong cơ thể có xu hướng lão hoá và dễ bị tổn thương

Ngoài ra, bệnh viêm khớp cổ chân có thể khởi phát bởi một số nguyên nhân và yếu tố khác như:

  • Quá trình lão hoá: Khi ở độ tuổi trung niên, cao tuổi, các cơ quan trong cơ thể có xu hướng lão hoá và dễ bị tổn thương. Điều này khiến chức năng hoạt động của các bộ phận trong cơ thể dần suy giảm. Thoái hoá khớp, khả năng phục hồi mô sụn cũng sẽ giảm dần, đồng thời gây giảm hoạt động tiết dịch nhầy để bôi trơn các ổ khớp. Từ đó, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh xương khớp, trong đó có viêm khớp cổ chân.
  • Thừa cân – béo phì: Tình trạng thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề xương khớp nói chung và bệnh viêm khớp cổ chân nói riêng. Nguyên do là chân có chức năng gánh chịu trọng lượng của cơ thể, do đó những người bị béo phì, không kiểm soát được cân nặng có thể làm tăng áp lực đến cổ chân có thể dẫn đến tổn thương và viêm nhiễm.
  • Ít vận động: Thói quen lười vận động, không tập luyện thể dục thể thao có thể làm giảm khả năng sản xuất dịch bôi trơn các ổ khớp. Từ đó, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển, vận động. Ngoài ra, thói quen xấu này còn gây suy giảm sức khỏe xương khớp và dễ bị tổn thương khi vận động mạnh hoặc tai nạn nhỏ. Đây được xem là nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm khớp cổ chân đang trẻ hoá,
  • Mắc các bệnh nền: Bệnh viêm khớp cổ chân cũng có thể là hệ quả của một số bệnh rối loạn chuyển hoá và các bệnh về xương khớp như viêm đa khớp, loãng xương, viêm gân, bệnh gout, đái tháo đường,…
  • Một số nguyên nhân khác: Ngoài những nguyên nhân trên, bệnh viêm khớp cổ chân còn có thể khởi phát bởi một số nguyên nhân khác như di truyền, căng thẳng thần kinh trong thời gian dài, dị dạng khớp cổ chân bẩm sinh,…

Dấu hiệu nhận biết bệnh lý

Các biểu hiện lâm sàng do viêm khớp cổ chân gây ra rất dễ nhận biết. Tuỳ thuộc vào giai đoạn diễn tiến mà các triệu chứng có thể khác nhau. Việc nhận biết sớm bệnh lý sẽ hỗ trợ tích cực quá trình điều trị, phục hồi vùng khớp bị tổn thương và cải thiện khả năng vận động, di chuyển.

Dấu hiệu nhận biết bệnh lý
Người bệnh có cảm giác đau nhói ở cổ chân, nhất là khi di chuyển, vận động mạnh như chạy nhảy, chơi thể thao,…

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết bệnh lý phổ biến:

  • Người bệnh có cảm giác đau nhói ở cổ chân, nhất là khi di chuyển, vận động mạnh như chạy nhảy, chơi thể thao,… Tình trạng này có thể thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi. Ngoài ra, thời tiết chuyển lạnh cũng khiến tình trạng đau nhức trở nên nặng nề.
  • Viêm khớp cổ chân có thể khiến người bệnh bị cứng khớp vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Triệu chứng gây khó khăn trong việc hoạt động, sinh hoạt và di chuyển hàng ngày.
  • Bệnh lý có thể khiến vùng cổ chân bị sưng tấy, viêm đỏ. Nếu không được can thiệp điều trị và chăm sóc đúng cách, tình trạng viêm có thể lan rộng đến mắt cá chân và những khu vực lân cận.
  • Khi di chuyển, người bệnh có thể nghe thấy âm thanh lạo xạo ở vùng cổ chân bị viêm và đau nhức.
  • Ngoài những biểu hiện trên, người bệnh cũng có thể gặp một số triệu chứng toàn thân khác như cơ thể mệt mỏi, sốt nhẹ, di chuyển, ngại vận động,…

Bệnh viêm khớp cổ chân có nguy hiểm không?

Viêm khớp cổ chân là một dạng rối loạn chức năng khớp, kích thích phản ứng viêm gây ra tình trạng đau nhức, sụn bị bào mòn. Người bệnh nếu không được thăm khám khám sớm và điều trị đúng cách có thể chuyển biến sang giai đoạn mãn tính, tăng nguy cơ viêm hoạt dịch ở ổ khớp. Bệnh không chỉ gây khó chịu, đau đớn mà còn ảnh hưởng trực tiếp khả năng vận động, di chuyển và sinh hoạt hàng ngày.

Bên cạnh đó, trường hợp bị viêm khớp cổ chân gây cứng khớp thường xuyên không chỉ gặp khó khăn trong việc di chuyển mà còn hạn chế lượng máu lưu thông đến cơ quan này. Khi các ổ khớp thiếu hụt oxy cũng như các dưỡng chất thiết yếu sẽ khiến bệnh lý tiến triển nặng nề và gây ra các biến chứng nguy hiểm như biến dạng xương, teo cơ, bại liệt,…

Do đó, khi nhận thấy các biểu hiện bất thường, bạn cần chủ động đến bệnh viện để được chẩn đoán, thăm khám và áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp. Việc can thiệp điều trị sớm không chỉ giúp kiểm soát cơn đau, cải thiện khả năng di chuyển mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Chẩn đoán viêm khớp cổ chân

Chẩn đoán viêm khớp là một trong những bước đầu nhằm xác định cụ thể tình trạng bệnh lý, nguyên nhân khởi phát và hỗ trợ quá trình điều trị đạt được kết quả tốt nhất. Để chẩn đoán bệnh lý, bác sĩ chuyên khoa sẽ tiến hành kiểm tra khả năng vận động, các biểu hiện, tiến hành thăm khám sức khỏe nhằm xác định khớp bị sưng viêm, mất cử động. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số xét nghiệm để xác định loại viêm khớp.

Chẩn đoán viêm khớp cổ chân
Chụp x-quang được tiến hành bằng cách dùng bức xạ thấp để quan sát các tổn thương bên trong xương và gai xương dễ dàng hơn

Một số xét nghiệm thường được áp dụng trong chẩn đoán viêm khớp cổ chân, bao gồm:

  • Chụp x-quang: Kỹ thuật này được tiến hành bằng cách dùng bức xạ thấp để quan sát các tổn thương bên trong xương và gai xương dễ dàng hơn. Tuy nhiên, chụp x-quang không thể xác định được tổn thương sớm, do đó phương pháp này được dùng để theo dõi tiến triển của bệnh lý.
  • Chụp lớp cắt vi tính (chụp CT): Phương pháp chụp CT có thể tạo ra những hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau nhằm tạo mặt cắt của cấu trúc bên trong xương cũng như các mô mềm xung quanh.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh MRI dùng từ trường để tạo ra hình ảnh chi tiết những mô mềm như gân, sụn, dây chằng,…
  • Siêu âm: Kỹ thuật này sử dụng sóng âm tần số cao nhằm tạo ra hình ảnh các mô mềm, sụn, cấu trúc chất lỏng gần khớp (bao khớp). Siêu âm cũng được dùng để hướng dẫn vị trí kim tiêm để tiêm khớp hoặc chọc hút.

Ngoài những kỹ thuật xét nghiệm trên, bác sĩ cũng có thể đề nghị phân tích các loại dịch cơ khác nhau nhằm xác định cụ thể loại viêm khớp. Chất lỏng thường được phân tích bao gồm nước tiểu, máu, dịch khớp,… Để lấy mẫu dịch bác sĩ sẽ tiến hành làm sạch và gây tê khu vực lấy mẫu, kế đến dùng kim tiêm vào khoang khớp để lấy mẫu.

Các phương pháp điều trị viêm khớp cổ chân

Mục tiêu của việc áp dụng các phương pháp điều trị viêm cổ chân là kiểm soát cơn đau, hạn chế tổn thương khớp diễn tiến nghiêm trọng, duy trì chức năng khớp, cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuỳ thuộc vào nguyên nhân khởi phát và mức độ các triệu chứng, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Dưới đây là một số phương pháp thường được áp dụng trong điều trị viêm khớp cổ chân:

1. Áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà

Với những trường hợp bị viêm khớp cổ chân ở mức độ nhẹ, xảy ra do chấn thân, người bệnh có thể kiểm soát bằng một số biện pháp khắc phục tại nhà. Các biện pháp điều trị nhằm mục đích bảo vệ các khớp trước những chấn thương, căng thẳng không cần thiết, kiểm soát cân nặng, tái khám theo định kỳ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà
Tránh đứng quá lâu hoặc thực hiện các động tác làm tăng áp lực lên cổ chân

Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc tại nhà giúp cải thiện bệnh lý:

  • Chủ động theo dõi các triệu chứng lâm sàng, mức độ đau và dùng thuốc, đồng thời kiểm soát một số tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra.
  • Người bệnh có thể làm giảm đau nhức bằng cách sử dụng một số loại thuốc giảm đau không kê đơn.
  • Tập luyện thể dục thể thao đều đặn để giúp kiểm soát các triệu chứng viêm khớp, nâng cao thể trạng.
  • Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi, tránh làm việc quá sức khiến các triệu chứng viêm khớp cổ chân trở nên nghiêm trọng.
  • Xây dựng và duy trì chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh, cân bằng các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Điều này không chỉ giúp tăng cường sức khoẻ mà còn kiểm soát cân nặng hợp lý. Ngoài ra, người bệnh nên hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, giàu tinh chế, có nguồn gốc từ động vật có thể gây viêm nhiễm. Ưu tiên các thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, chất chống oxy hoá để hỗ trợ quá trình chống viêm.
  • Cải thiện chất lượng giấc có thể kiểm soát các triệu chứng đau nhức do viêm khớp đáng kể, ngăn ngừa tình trạng mệt mỏi. Người bệnh nên hạn chế sử dụng các thức uống chứa caffeine, trà đặc trước khi ngủ, không dùng điện thoại, thiết bị điện tử trước khi ngủ ít nhất 1 giờ đồng hồ.
  • Tránh đứng quá lâu hoặc thực hiện các động tác làm tăng áp lực lên cổ chân. Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe xương khớp.

2. Vật lý trị liệu

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp vật lý nhằm kiểm soát các triệu chứng do bệnh viêm khớp cổ chân gây ra, đồng thời tăng cường khả năng vận động khớp.

Một số hình thức vật lý trị liệu thường được áp dụng, bao gồm:

  • Chườm ấm hoặc ngâm nước ấm để giúp thư giãn cổ chân, tăng tuần hoàn máu và giúp giảm đau đáng kể.
  • Áp dụng một số bài tập vật lý trị liệu phù hợp với thể trạng, triệu chứng bệnh lý để giúp giảm đau nhức, sưng viêm, tăng cường khả năng linh hoạt của khớp.

3. Tăng cường các hoạt động thể chất

Các triệu chứng bệnh viêm khớp cổ chân có thể diễn tiến nghiêm trọng khi thực hiện các hoạt động thể chất trong thời gian đầu. Tuy nhiên, việc tập luyện đúng cách và duy trì trong thời gian dài có thể làm giảm các triệu chứng do bệnh lý gây ra. Theo đó, người bị viêm khớp có thể lựa chọn một số bộ môn vận động có cường độ nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khoẻ như:

  • Đi bộ
  • Yoga
  • Bơi lội
  • Đạp xe

Đối với những trường hợp mắc các bệnh nền như bệnh đái tháo đường, tim mạch, tăng huyết áp,… Cần trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn các biện pháp giúp tăng cường chất lượng cuộc sống.

4. Sử dụng thuốc Tây điều trị

Các loại thuốc Tây có tác dụng cải thiện tình trạng đau nhức nhanh chóng, giúp người bệnh có thể cải thiện chức năng vận động, di chuyển trong thời gian ngắn, đồng thời kiểm soát bệnh lý ngăn ngừa tiến triển sang giai đoạn mãn tính.

Sử dụng thuốc Tây điều trị
Các loại thuốc Tây có tác dụng cải thiện tình trạng đau nhức nhanh chóng, cải thiện chức năng vận động, di chuyển,…

Một số loại thuốc thường được chỉ định trong điều trị bệnh lý:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm như Aspirin, Ibuprofen, Paracetamol,…
  • Thuốc giãn cơ thường được chỉ định trong điều trị viêm khớp cổ chân có thể kể đến như Eperisone HCL (Myonal), Coltramyl,…
  • Các loại thuốc điều trị tại chỗ thường được chỉ định ở dạng xịt, bôi ngoài,… Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc tiêm chứa corticoid (prednisolon acetat, hydrocortison acetat,…)
  • Thuốc kháng viêm không steroid đường uống hoặc bôi tại chỗ
  •  Ngoài ra, bác sĩ có thể sử dụng một số viên uống bổ sung vitamin A, B, C và các thành phần dưỡng chất có lợi cho xương khớp nhằm cải thiện sức khoẻ tổng thể và hạn chế tình trạng viêm khớp cổ chân tiến triển nghiêm trọng.

Việc sử dụng thuốc Tây điều trị bệnh lý có thể phát sinh rủi ro và một số tác dụng phụ không mong muốn như đau dạ dày, loãng xương, xơ vữa động mạch,… Do đó, người bệnh cần tuân thủ chỉ định bác sĩ về liều dùng và tần suất sử dụng. Tuyệt đối không tự ý tăng/ giảm liều dùng hoặc ngưng dùng thuốc khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

5. Can thiệp ngoại khoa

Can thiệp ngoại khoa (phẫu thuật) được bác sĩ cân nhắc với những trường hợp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả và xuất hiện các biến chứng nguy hiểm. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật phù hợp.

Can thiệp ngoại khoa
Can thiệp ngoại khoa (phẫu thuật) được bác sĩ cân nhắc với những trường hợp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả

Một số biện pháp can thiệp ngoại khoa thường được áp dụng trong điều trị viêm khớp cổ chân:

  • Phẫu thuật nội soi cổ chân: Phương pháp này thường được chỉ định với những trường hợp hình thành gia xương hoặc phát triển những mỏm xương nhỏ gây ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động, di chuyển ở mắt cá chân. Tuy nhiên, phương pháp này không mang lại hiệu quả với những trường hợp viêm khớp lan rộng sang những bộ phận lân cận.
  • Phẫu thuật cắt bỏ một phần: Phẫu thuật cắt bỏ một phần chỉ định với những trường hợp bị viêm khớp cổ chân tiến triển. Theo đó, bác sĩ có thể loại bỏ phần bị tổn thương, hao mòn ở khớp, sau đó cổ định xương ở vị trí vững chắc khác.
  • Phẫu thuật thay thế cổ chân: Phương pháp phẫu thuật này thường không phổ biến và ít khi được chỉ định trong điều trị viêm khớp cổ chân.

Các phương pháp điều trị viêm khớp cổ chân thường phụ thuộc và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh. Để đạt được hiệu quả chữa trị tốt nhất và đảm bảo an toàn, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Cách phòng ngừa và kiểm soát viêm khớp cổ chân hiệu quả

Để đạt được kết quả điều trị cũng như phòng ngừa bệnh viêm khớp cổ chân tái phát, người bệnh nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tăng cường bổ sung các thực phẩm chứa hàm lượng omega 3 dồi dào có trong các loại cá béo như cá thu, cá hồi, cá mòi,… để hỗ trợ phòng ngừa viêm khớp hiệu quả, đồng thời cải thiện các triệu chứng bệnh lý đáng kể.
  • Kiểm soát cân nặng ở mức ổn định để hạn chế tăng áp lực lên cổ chân, phòng ngừa viêm khớp hiệu quả.
  • Tăng cường tập luyện thể dục thể thao để giúp nâng cao thể trạng, giảm căng thẳng, làm chậm quá trình lão hoá.
  • Tránh những chấn thương không cần thiết như té ngã, tai nạn, va chạm thể thao. Người bệnh có thể mang dụng cụ bảo hộ, sử dụng các kỹ thuật phù hợp khi chơi thể thao để tránh những chấn thương không mong muốn.
  • Lựa chọn giày phù hợp khi di chuyển, chơi thể thao, đi bộ. Ngoài ra, người bệnh nên hạn chế dùng giày cao gót hoặc những loại giày làm tăng áp lực lên cổ chân.

Viêm khớp cổ chân có thể được kiểm soát tốt nếu được tiến hành chẩn đoán, điều trị đúng cách và chăm sóc hợp lý. Tuy nhiên, những trường hợp chủ quan khiến các triệu chứng bệnh lý tiến triển nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí là bại liệt. Do đó, khi nhận thấy các biểu hiện bất thường, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được thăm khám và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.

Có thể bạn quan tâm:

TIN BÀI NÊN ĐỌC

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Gọi ngay

0987173258

Tin mới

cach chon dung dich ve sinh phu nu

Cách Chọn Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Phù Hợp, An Toàn Nhất

Sử dụng dung dịch vệ sinh để rửa vùng kín hàng ngày đã trở thành...
rua mat bang dung dich ve sinh phu nu

Tại Sao Nên Tránh Rửa Mặt Bằng Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ?

Hành trình tìm kiếm làn da khỏe mạnh và tươi sáng thường khiến chúng ta...
goi dau bang dung dich ve sinh phu nu

Gội Đầu Bằng Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Trị Nấm Lợi Hay Hại

Dung dịch vệ sinh phụ nữ là sản phẩm mà đại đa số chị em...