
Top 8 Thuốc Điều Trị Thoái Hoá Khớp Tốt Nhất phổ biến hiện nay
Theo dõi Viện y dược dân tộc trên

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi
Thuốc điều trị thoái hoá khớp được sử dụng nhằm cải thiện tình trạng đau nhức, chống viêm, cải thiện khả năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, một số loại thuốc còn mang lại hiệu quả trong tái tạo mô sụn ổn định hoạt động ổ khớp, làm chậm quá trình thoái hoá.
Review 8 thuốc điều trị thoái hoá khớp tốt nhất hiện nay
Thoái hoá khớp là bệnh xương khớp mãn tính phổ biến ở người trung niên và cao tuổi. Bệnh lý xảy ra khi quá trình phá huỷ và tái tạo mô sụn bị rối loạn, từ đó dẫn đến tình trạng sụn bị xơ hoá, giảm khả năng dẻo dai, độ đàn hồi. Mô sụn bị tổn thương ảnh hưởng đến cấu trúc xương dưới sụn, tác động tiêu cực đến khả năng vận động và sức khỏe của người bệnh.

Thoái hoá khớp là bệnh lý có tính chất dai dẳng, tiến triển chậm và gần như không thể điều trị dứt điểm. Do đó, các phương pháp điều trị nhằm mục đích kiểm soát cơn đau, làm chậm tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong đó, sử dụng thuốc Tây là phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến nhất.
Hiện nay có nhiều loại thuốc được sử dụng trong điều trị thoái hoá khớp. Căn cứ vào mức độ tổn thương ở ổ khớp, khả năng đáp ứng và độ tuổi, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp để kiểm soát các triệu chứng bệnh lý hiệu quả.
Dưới đây là một số loại thuốc chữa thoái hoá khớp gối thường được áp dụng phổ biến:
1. Thuốc giảm đau Paracetamol
Bệnh thoái hoá khớp đặc trưng bởi cơn đau nhức kéo dài dai dẳng, âm ỉ, tê cứng ổ khớp, phát ra âm thanh “lục cục” khi vận động,… Để làm giảm cơn đau do bệnh lý gây ra, người bệnh có thể sử dụng Paracetamol – loại thuốc giảm đau không kê toa.
Paracetamol là lựa chọn ưu tiên trong kiểm soát cơn đau do các vấn đề xương khớp gây ra. Theo các bác sĩ, thuốc khá an toàn ở liều dùng điều trị và có phạm vi chỉ định rộng. Paracetamol có thể sử dụng cho người cao tuổi, gặp các vấn đề về thận (cần giảm liều).

Tuy nhiên, thuốc không dùng cho người bị suy giảm chức năng gan nặng, gặp các vấn đề về tim, phổi, thiếu máu nhiều lần, thiếu hụt men G6PD. Do thành phần trong thuốc chuyển hoá qua gan nên cần kiêng bia rượu trong quá trình sử dụng thuốc.
Paracetamol hoạt động theo cơ chế ức chế cyclooxygenase (tiền chất gây viêm) tại hệ thần kinh trung ương. Nhờ đó làm giảm khả năng sinh tổng hợp prostaglandin, kiểm soát cơn đau ở mức độ nhẹ và trung bình. Thuốc còn có tác dụng hạ sốt nhưng làm giảm thân nhiệt ở người bình thường. Do đó, người bị thoái hoá khớp có thể dụng thuốc Paracetamol để cải thiện cơn đau.
2. NSAID – Thuốc chống viêm không steroid
Mặc dù được đánh giá có độ an toàn cao nhưng Paracetamol mang lại hiệu quả giảm đau tương đối kém. Trường hợp cơn đau không đáp ứng với Paracetamol, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID). NSAID hoạt động theo cơ chế ức chế cyclooxygenase 1 và 2, nhờ đó làm giảm quá trình tổng hợp prostaglandin giúp cải thiện cơn đau nhanh chóng.
Ngoài ra, thuốc chống viêm không steroid còn mang lại hiệu quả trong ức chế PFG2, giảm khả năng thụ cảm các tín hiệu gây đau. Theo đó, NSAID vừa có tác dụng giảm đau vừa có tác dụng chống viêm nên thường được chỉ định trong điều trị thoái hoá khớp kèm theo biểu hiện nóng rát, sưng đỏ ở ổ khớp.

Tuy nhiên, không dùng thuốc chống viêm steroid trong các trường hợp sau:
- Rối loạn đông máu
- Tiền sử xuất huyết tiêu hoá
- Viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển
- Tiền sử nổi mề đay, bùng phát cơn hen khi dùng Aspirin hoặc các NSAID khác
- Suy gan vừa và nặng
- Phụ nữ mang thai
- Suy tim mãn tính
- Tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ
- Người chuẩn bị phẫu thuật
Để giảm thiểu rủi ro và tác dụng không mong muốn khi dùng NSAID điều trị thoái hóa khớp, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khoẻ của người bệnh trước khi chỉ định nhóm thuốc này. Trường hợp cơn đau không đáng kể, có thể sử dụng NSAID ở dạng bôi (Voltaren gel) để giảm đau, chống viêm. Tuy nhiên, thuốc ở dạng bôi chỉ được sử dụng khi vùng da quanh khớp bị thoái hoá không bị trầy xước, có vết thương hở.
Các loại thuốc chống viêm không steroid được chỉ định phổ biến trong điều trị thoái hóa khớp và thoái hoá khớp gối bao gồm Meloxicam, Piroxicam, Diclofenac, Etoricoxib, Ibuprofen,… Do tiềm ẩn nhiều rủi ro nên NSAID thường được sử dụng điều trị ngắn hạn. Trong quá trình dùng thuốc, người bệnh cần chú ý các biểu hiện bất thường của cơ thể và thông báo ngay cho bác sĩ điều trị trong trường hợp cần thiết.
3. Thuốc điều trị thoái hoá khớp tác dụng chậm Diacerein
Diacerein là một trong những loại thuốc thường được dùng trong chữa trị thoái hoá khớp. Bên cạnh đó, thuốc còn mang lại hiệu quả trong điều trị thoái hoá khớp gối, khớp háng (hông). Do có tác dụng chậm thuốc thường không được chỉ định trong trường hợp bệnh tiến triển nhanh.

Thuốc Diacerein được chứng minh có khả năng kích thích sản sinh các tạo keo, proteoglycan, axit hyaluronic (thành phần chính của mô sụn). Bên cạnh đó, thuốc còn có tác dụng ức chế quá trình di chuyển của thực bào, đại thực bào (tế bào gây viêm) và cytokine IL-1b (chất tiền viêm).
Do đó, thuốc mang lại hiệu quả trong tái tạo mô sụn bị thoái hoá, giảm đau, chống viêm ở ổ khớp. Tuy nhiên, do phát huy tác dụng chậm nên Diacerein thường được dùng trong thời gian dài để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với dẫn xuất của anthraquinone
- Có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh về gan
- Tiền sử giảm kali máu và bị mất nước do tiêu chảy nặng
- Thận trọng khi sử dụng cho người bị viêm đại tràng co thắt
4. Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids)
Các loại thuốc giảm đau gây nghiện (opioids) thường được chỉ định trong trường hợp thoái hoá khớp khởi phát cơn đau từ mức độ vừa đến nặng. Thuốc có chứa các chất tổng hợp, chiết xuất tự nhiên tác động đến các thụ thể opioid tại hệ thần kinh trung ương.
Tác dụng giảm đau của nhóm thuốc này dựa trên cơ chế kích thích Rp muy và kappa, từ đó giúp tăng ngưỡng chịu đau của cơ thể, đồng thời biến đổi trạng thái tâm lý ở bệnh nhân, ức chế dẫn truyền cảm giác đau. Bên cạnh đó, thuốc còn có tác dụng thu hồi Ca2+ vào ngọn thần kinh, từ đó làm mất tác dụng của chất gây đau P, đồng thời làm biến đổi phần lớn hệ thống dẫn truyền thần kinh.

Do có tác dụng giảm lo âu, căng thẳng và làm dịu thần kinh nên opioids còn được sử dụng các trường hợp người bệnh bị đau đầu nhiều, căng thẳng quá mức, tâm lý lo âu. Đối với người bị thoái hoá khớp, bác sĩ chủ yếu chỉ định opioids ở mức độ nhẹ như Codein, Tramadol.
Hoặc có thể dùng chế phẩm phối hợp với Paracetamol (Paracetamol + Codein) nhằm làm giảm thiểu rủi ro, tác dụng phụ. Các opioids mạnh thường được dùng trong những trường hợp cơn đau bùng phát nghiêm trọng, đau do nội tạng.
Chống chỉ định nhóm thuốc giảm đau gây nghiện (opioids) với các trường hợp sau:
- Suy tim nặng
- Quá mẫn với thuốc
- Hen suyễn
- Nghiện chất kích thích, tiền sử phụ thuộc opioids
- Suy hô hấp
- Đang mang thai và cho con bú
- Suy gan nặng
- Ngộ độc rượu cấp tính các loại thuốc hoặc chất gây ức chế thần kinh trung ương (rượu, thuốc ngủ,…)
- Tiền sử dùng thuốc ức chế men monoamine oxidase (IMAO) trong vòng 14 ngày
Khác với các loại thuốc giảm đau khác, việc lạm dụng opioids có thể dẫn đến tình trạng nghiện thuốc. Trong trường hợp này, bạn cần thông báo với bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn xử lý. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc bởi có thể gây ra hội chứng cai nghiện.
5. Thuốc chống trầm 3 vòng
Thoái hoá khớp là bệnh xương khớp có tính chất mãn tính và gần như không thể điều trị dứt điểm. Do đó, cơn đau nhức do bệnh lý gây ra thường kéo dài dai dẳng. Người bệnh phải đối mặt với cơn đau lâu ngày, nhất là cơn đau nặng thường gây ra những vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, căng thẳng, thậm chí là trầm cảm.

Trường hợp bị thoái hoá khớp căng thẳng quá mức, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống trầm cảm 3 vòng. Nhóm thuốc này có tác dụng ức chế tái hấp thụ serotonin, norepinephrine, từ đó giúp điều hoà tâm trạng, đồng thời kiểm soát cơn đau hiệu quả.
Các loại thuốc chống trầm cảm 3 vòng thường được chỉ định trong điều trị thoái hóa khớp và các bệnh viêm khớp mãn tính khác thường là Venlafaxin, Duloxetine, Doxepin, Imipramine, Amitriptylin,… Do nhóm thuốc này không tác động trực tiếp đến cơ đau như NSAID và Paracetamol nên cần mất đến 1 tuần hoặc lâu hơn để thuốc phát huy tác dụng giảm đau.
Chống chỉ định:
- Có tiền sử dị ứng với thuốc
- Người bệnh đang trong giai đoạn phục hồi sau nhồi máu cơ tim
- Trường hợp đang dùng chất ức chế monoamine oxidase
Trong thời gian dùng thuốc, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ như khô miệng, khó tiêu, táo bón, giảm thị lực, tăng cân, rối loạn nhịp tim, buồn ngủ,… Ở một số trường hợp, khả năng dung nạp thuốc tốt nhưng gần như không mang lại hiệu quả giảm đau như mong đợi. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp với một số loại thuốc giảm đau khác.
6. Thuốc chống thoái hoá tác dụng chậm Glucosamine
Glucosamine thường được dùng trong phòng ngừa và hỗ trợ chữa trị các bệnh về xương khớp có liên quan đến quá trình lão hoá, nhất là người bị thoái hoá khớp. Glucosamine có chiết xuất từ xương bò, vỏ hải sản. Thuốc có tác dụng tương tự với Glucosamine nội sinh – đây thành phần quan trọng đối với sức khoẻ xương và sụn.

Theo thời gian, hàm lượng Glucosamine trong cơ thể có xu hướng giảm đi dẫn đến xơ hoá sụn khớp, kém đàn hồi, giảm khả năng dẻo dai, linh hoạt. Do đó, người bệnh cần bổ sung các viên uống chứa Glucosamine nhằm thúc đẩy tái tạo các mô sụn bị tổn thương, kích thích hoạt động sản sinh dịch khớp ở màng hoạt dịch, tăng khả năng hấp thu canxi của cơ thể.
Bên cạnh đó, Glucosamine còn mang lại hiệu quả trong ức chế một số enzyme làm tăng quá trình tiêu huỷ xương như phospholinase, collagenase, stromelysin,… Do đó, bên cạnh sử dụng thuốc điều trị triệu chứng, người bị thoái hoá khớp có thể kết hợp các chế phẩm có chứa Glucosamine để hỗ trợ phục hồi, tái tạo mô sụn bị xơ hoá, phục hồi xương dưới sụn, đồng thời cải thiện chức năng vận động.
Glucosamine mang lại hiệu quả chậm nên cần sử dụng trong thời gian dài. Do có chiết xuất từ các nguyên liệu tự nhiên nên thuốc gần như không phát sinh tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng trong thời gian dài. Tuy nhiên, tránh dùng Glucosamine cho người có tiền sử dị ứng hải sản, suy gan nặng, tiểu đường,…
7. Thuốc tiêm Corticosteroid điều trị bệnh lý
Corticosteroid là thuốc kháng dị ứng, chống viêm, ức chế miễn dịch. Thuốc có tác dụng tương tự như hormone cortisol nội sinh được sản xuất tại tuyến thượng thận. Hiện nay, có nhiều dẫn xuất từ Corticosteroid với các dạng bào chế như thuốc uống, thuốc bôi, thuốc hít, thuốc tiêm,… Đối với người bị thoái hoá khớp, bác sĩ chuyên khoa có thể chỉ định Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh ở dạng tiêm.
Tiêm Corticosteroid tại khớp bị thoái hoá có tác dụng ức chế tình trạng viêm (phản ứng miễn dịch của cơ thể), nhờ đó giúp kiểm soát cơn đau nhanh chóng. Do có rủi ro và nguy cơ cao nên thuốc thường được chỉ định dùng trong các trường hợp không đáp ứng với các loại thuốc giảm đau thông thường.

Việc tiêm Corticosteroid vào ổ khớp chỉ được thực hiện tối đa 3 lần/ năm và người bệnh cần phải theo dõi biến chứng, rủi ro chặt chẽ để khắc phục kịp thời. Mặc dù có tác dụng giảm đau, kháng viêm nhanh nhưng loại thuốc này có thể phát sinh các biến chứng nặng nề như:
- Biến chứng ngắn hạn: Nhiễm trùng, chảy máu tại chỗ, đau, tăng phản ứng viêm do kích thích.
- Biến chứng dài hạn: Yếu gân cơ, tăng đường huyết, tăng tiết mồ hôi, nóng bừng mặt, mất ngủ, giảm khả năng đề kháng, đứt gân,…
8. Viên uống bổ sung chứa Chondroitin
Tương tự như Glucosamine, Chondroitin đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp proteoglycan – thành phần chính cấu tạo nên sụn khớp, tăng sản sinh dịch khớp, đồng thời ức chế các enzyme gây thoái hoá sụn, đặc biệt là enzyme lactase.
Mặc dù không tác động trực tiếp đến cơn đau nhưng thông qua khả năng cải thiện cấu trúc ổ khớp, một số chế phẩm từ Chondroitin có thể giúp các ổ khớp hoạt động trơn tru hơn, hạn chế đau nhức, tê cứng khớp, phát ra âm thanh khi di chuyển, vận động,…

Hiện nay, Chondroitin thường được bổ sung kèm theo Glucosamine cùng một số thành phần khác tốt cho xương khớp như MSM, sụn cá mập, canxi, collagen type 2,… Không chỉ được dùng cho người bị thoái hoá khớp, những chế phẩm từ Chondroitin còn được dùng nhằm duy trì hệ thống khớp được dẻo dai, chắc khoẻ ở người cao tuổi.
Lưu ý khi dùng thuốc điều trị thoái hóa khớp
Sử dụng thuốc là một trong những biện pháp nội khoa giúp kiểm soát cơn đau, làm giảm tình trạng viêm, tê cứng ổ khớp, hỗ trợ phục hồi mô sụn bị thoái hoá. Tuy nhiên, trước khi dùng thuốc điều trị thoái hoá khớp, người bệnh lưu ý một số vấn đề sau:
- Cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng thuốc thoái hoá khớp. Trường hợp dùng thuốc không kê toa (Paracetamol) chỉ sử dụng từ 5 – 7 ngày. Nếu cơn đau không thuyên giảm, người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và chỉ định loại thuốc phù hợp.
- Chủ động thông báo với bác sĩ chuyên khoa tiền sử dị ứng thực phẩm, thuốc, lịch sử dụng thuốc, tình trạng sức khoẻ, trường hợp mắc các bệnh nội khoa bác sĩ sẽ cân nhắc loại thuốc và liều lượng phù hợp.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng và tần suất dùng thuốc. Tránh tự ý dùng thuốc quá liều hoặc lạm dụng trong thời gian dài.
- Hầu hết các loại thuốc điều trị triệu chứng (Paracetamol, NSAID, corticosteroid, opioids, thuốc chống trầm cảm,…) không được khuyến khích dùng trong thời gian dài. Ngược lại, các loại thuốc như Chondroitin, Diacerein, Glucosamine cần dùng trong thời gian dài để cảm nhận bệnh cải thiện.
- Nếu không thực sự cần thiết, người bệnh có thể giảm đau bằng một số biện pháp tại nhà như tắm nước ấm, chườm ấm, dùng một số bài thuốc chườm đắp từ thảo dược như lá lốt, ngải cứu, gừng,… Bên cạnh đó, cần thực hiện một số phương pháp vật lý trị liệu để thư giãn cơ, giảm đau nhức, tăng cường sức mạnh xương khớp.
- Cần thông báo với bác sĩ chuyên khoa nếu phát sinh tác dụng phụ trong quá trình sử dụng thuốc.
- Thoái hoá khớp là bệnh mãn tính và gần như không thể điều trị hoàn toàn. Chính vì vậy, bên cạnh sử dụng thuốc điều trị, người bệnh cần kết hợp xây dựng chế độ ăn uống khoa học, nghỉ ngơi điều độ, tập thể thao để hỗ trợ quá trình điều trị.
Bài viết đã tổng hợp các loại thuốc điều trị thoái hóa khớp và một số lưu ý trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, thông tin trên chỉ có giá trị tham khảo. Để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả điều trị tốt nhất, người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.
Có thể bạn quan tâm:
TIN BÀI NÊN ĐỌC
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!