
Thoái Hoá Khớp Háng: Dấu Hiệu và Phương pháp chữa trị
Theo dõi Viện y dược dân tộc trên

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi
Thoái hoá khớp háng có thể gây ra tình trạng cứng khớp háng, hông, chân, lưng và gây ảnh hưởng đến phạm vi chuyển động của người bệnh. Các triệu chứng sẽ diễn tiến nghiêm trọng theo thời gian và có thể gây ra các biến chứng nặng nề, ảnh hưởng đến chức năng vận động.
Thoái hoá khớp háng là bệnh gì? Phân loại
Khớp háng là bộ phận có cấu tạo gồm chỏm xương đùi và phần ổ chảo ở khung chậu. Bên trong ổ chảo có các viền sụn để giữ cho khớp háng được chắc chắn hơn di chuyển. Ngoài ra, khớp háng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ cơ thể, thường xuyên chịu áp lực lớn nên có xu hướng bị bào mòn, dễ tổn thương.

Thoái hoá khớp háng là tình trạng các sụn khớp bị bào mòn, làm ảnh hưởng đến chức năng của khớp háng và gây tổn thương nặng nề. Theo đó, người bị thoái hoá khớp nói chung và thoái hoá khớp háng nói riêng đặc trưng bởi cơn đau dữ dội, liên tục khi di chuyển, vận động, từ đó ảnh hưởng cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
Thực tế nhận thấy, thoái hoá khớp háng là bệnh xương khớp thường gặp ở người trung niên và cao tuổi do ảnh hưởng của tuổi tác. Đồng thời, bệnh lý có thể tăng nguy cơ khởi phát do các chấn thương tại vị trí khớp háng trước đó hoặc cấu tạo khớp bất thường.
Bệnh thoái hoá khớp háng được chia thành 2 thể bệnh chính, bao gồm:
- Thoái hoá khớp háng nguyên phát: Thể bệnh này chiến khoảng 50% trong tổng số người mắc bệnh. Bệnh lý xuất hiện ở người từ 60 tuổi trở lên và có mối liên hệ mật thiết với yếu tố lão hoá tự nhiên.
- Thoái hoá khớp háng thể thứ phát: Thể bệnh này thường xảy ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương, thiểu sản khớp háng, trật khớp háng, Các chòm xương đùi bị hoại tử do vô khuẩn, mắc phải coxa plana,…
Nguyên nhân gây ra bệnh thoái hoá khớp háng
Thoái hoá khớp háng có thể xảy ra bởi nhiều nguyên nhân và yếu tố khác nhau. Theo đó, nguyên nhân khởi phát bệnh được chia thành 2 nhóm chính là nguyên nhân nguyên phát và nguyên nhân thứ phát.
1. Thoái hoá khớp háng nguyên phát
Nguyên nhân nguyên phát thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Khi tuổi tác càng cao, quá trình lão hoá diễn ra nhanh chóng, từ đó khiến phần sụn khớp tại phần xương háng có biểu hiện bị bào mòn và dễ tổn thương khi bị tác động từ bên ngoài.
Lúc này, lớp màng hoạt dịch trong xương không thể sản xuất đủ lượng chất lỏng cần thiết, sụn khớp không được bôi trơn nên người bệnh có thể gặp khó khăn trong quá trình di chuyển, vận động và phát sinh cơn đau nhức, nóng rát, khó chịu.

Nguyên nhân này thường ảnh hưởng không nhỏ đến sức khoẻ, quá trình sinh hoạt, chất lượng cuộc sống. Nếu không được kiểm soát kịp thời sẽ đẩy nhanh quá trình thoái hoá và gây ra các biến chứng nặng nề. Đối với phụ nữ trong quá trình mang thai xương chậu, khớp háng có xu hướng giãn nở và gia tăng nguy cơ mắc bệnh thoái hoá khớp háng, thoái hoá khớp cổ chân.
2. Nguyên nhân thứ phát
Nguyên nhân thứ phát thường liên quan đến các chấn thương ở khớp háng, bệnh lý liên quan và tác động từ bên ngoài gây ra. Việc xác định nguyên nhân khởi phát cụ thể sẽ hỗ trợ quá trình điều trị cũng như phòng ngừa bệnh lý diễn tiến nặng nề đạt được kết quả tốt nhất.
Một số nguyên nhân thứ phát gây ra bệnh thoái hoá khớp háng, bao gồm:
- Chấn thương: Chấn thương, té ngã khi tập luyện hoặc trong quá trình làm việc là nguyên nhân phổ biến khiến khớp háng bị tổn thương và đẩy nhanh quá trình thoái hoá.
- Dị tật bẩm sinh: Trường hợp gặp các dị tật bẩm sinh tại khớp háng hoặc những vùng da lân cận có thể gây chèn ép lên khớp háng, từ đó gây ra tình trạng thoái hoá. Một số dị tật bẩm sinh có thể gặp như sai khớp bẩm sinh, lồi ổ cối, chiều dài hai chân không đều,…
- Thiếu hụt dưỡng chất: Tình trạng này thường gặp ở người cao tuổi và phụ nữ mang thai. Khi cơ thể không được cung cấp đủ lượng dinh dưỡng cần thiết, đặc biệt là canxi. Đồng thời thói quen dùng bia rượu, thức uống chứa cồn, chất kích thích có thể ảnh hưởng đến quá trình sản sinh, tái tạo sụn khớp. Tình trạng này lâu dài có thể khiến xương khớp dần bị suy yếu, bào mòn, đẩy nhanh quá trình thoái hoá khớp.
- Bệnh lý nền: Trường hợp từng mắc các bệnh ở vùng xương háng như viêm khớp, thấp khớp, viêm khớp do lao, viêm cột sống dính khớp thường có nguy cơ mắc phải bệnh thoái hoá khớp háng cao hơn nhiều do với người bình thường. Ngoài ra, bệnh lý diễn tiến nặng nề hơn khi mắc phải các bệnh như đái tháo đường, thiếu huyết sắc tố, gout,…
- Hoại tử chỏm xương đùi: Do xương đùi nằm cạnh khớp háng nên trường hợp hoại tử không được điều trị kịp thời có thể khiển bệnh lây lan, gây thoái hoá sớm hơn khi trên khớp háng.
- Lao động nặng nhọc: Bê vác nặng thường xuyên sẽ tăng áp lực và sức ép lên khớp háng. Ngoài ra, sai tư thế trong thời gian dài có thể khiến tình trạng tổn thương tiến triển nặng nề hơn. Tình trạng thoái hoá khớp háng sẽ xuất hiện sớm nếu người bệnh vẫn tiếp tục công việc và thói quen xấu.
Ngoài những nguyên nhân trên, bệnh lý cũng có thể xuất hiện ở người bị thừa cân – béo phì, thời tiết thay đổi, giới tính,… Nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh có thể đối mặt với nhiều biến chứng nặng nề, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng vận động.
Dấu hiệu nhận biết
Thoái hoá khớp háng đặc trưng bởi cơn đau ở vùng khớp háng, nhất là khi di chuyển, vận động. Theo nhận định của các chuyên gia, bệnh lý diễn tiến thành 2 giai đoạn chính với mức độ đau nhức và các biểu hiện đi kèm tăng dần theo thời gian.
1. Giai đoạn khởi phát
Giai đoạn khởi phát được xem là giai đoạn đầu của bệnh lý, lúc này các cơn đau xuất hiện ở khớp háng và cơ quan này phải tiếp nhận sức ép của toàn bộ cơ thể, chịu trách nghiệm vận động của toàn bộ cơ thể.

Một số biểu hiện cụ thể thường xuất hiện ở giai đoạn đầu, bao gồm:
- Cảm giác đau nhức ở vùng bẹn, sau đó lan rộng xuống cẳng, đùi và chân, thỉnh thoảng phần thân dưới cơ thể có cảm giác bị tê liệt khó chịu.
- Cơn đau do bệnh lý gây ra có tính chất cơ học, trở nên nặng nề hơn khi vận động, di chuyển và thuyên giảm khi được nghỉ ngơi, bất động
- Khó khăn khi di chuyển, đi lại, chân thường sẽ khập khiễng, khó đứng vững
- Bệnh có thể gây ra các biểu hiện khác đi kèm như khó duỗi chân, tê mỏi
2. Giai đoạn thứ phát
Ở giai đoạn này, tần suất cơn đau diễn ra nhanh chóng, dày đặc kèm theo đó là mức độ cơn tăng lên và khiến cơ thể chịu ảnh hưởng nặng nề như:
- Cơn đau ở khớp háng xuất hiện đột ngột, ngay cả khi nghỉ ngơi. Vị trí đau sẽ lan rộng ra mặt trước đùi, phần sau mông, nếp bẹn, khớp gối, các mấu chuyển xương đùi.
- Cơn đau diễn ra vào buổi sáng sớm hoặc ban đêm, nhất là khi thời tiết thay đổi
- Biên độ vận động có xu hướng giảm đi đáng kể do các gai xương bám vào quanh khớp
- Xuất hiện tiếng kêu lạo xạo tại vùng bẹn, khớp háng do các tiết dịch nhầy sản xuất ra không đủ để bôi trơn các đầu khớp
- Cơ bắp quanh khớp háng bị teo lại, khả năng khéo háng khó thực hiện hơn
Chẩn đoán thoái hoá khớp háng
Thực tế nhận thấy, bệnh thoái hoá khớp nói chung và thoái hoá khớp háng nói riêng thường có tốc độ tiến triển chậm, không xuất hiện các triệu chứng đặc trưng nên người bệnh thường dễ bỏ qua và nhầm lẫn với các vấn đề sức khoẻ khác. Để kiểm soát các triệu chứng bệnh lý nhanh chóng và hạn chế phát sinh rủi ro, người bệnh cần chủ động đến bệnh viện để được chẩn đoán khi nhận thấy các biểu hiện bất thường.

Dưới đây là một số kỹ thuật thường được chỉ định trong chẩn đoán thoái hoá khớp háng:
- Chụp X-quang: Kỹ thuật xét nghiệm này cho phép bác sĩ nhận thấy các dấu hiệu viêm, tổn thương cấu trúc ở khớp háng
- Chụp cộng hưởng từ MRI: Xét nghiệm này cung cấp hình ảnh và những mô mềm ở hông. Kỹ thuật này thường được chỉ định trong trường hợp chụp X-quang không thể đưa ra kết luận chính xác.
- Siêu âm: Siêu âm có thể đánh giá cụ thể các cấu trúc mô mềm bao quanh khớp háng, kiểm tra sự thay đổi ở các cấu trúc với mục đích xác định nguyên nhân gây đau.
Các biện pháp điều trị thoái hoá khớp háng
Thoái hoá khớp háng có diễn tiến âm thầm và gần như không thể điều trị dứt điểm. Việc áp dụng các phương pháp điều trị nhằm kiểm soát cơn đau, các biểu hiện lâm sàng và làm chậm quá trình thoái hoá. Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, tình trạng sức khoẻ, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp.
Dưới đây là một số phương pháp thường được áp dụng trong điều trị thoái hoá khớp háng:
1. Các biện pháp cải thiện tại nhà
Các biện pháp chăm sóc, cải thiện tại nhà áp dụng với những trường hợp bệnh ở mức độ nhẹ, khởi phát do nguyên nhân thông thường (chế độ sinh hoạt, ăn uống, chấn thương nhẹ, sai tư thế,…) và chưa phát sinh biến chứng. Việc thực hiện các biện pháp này có thể làm giảm nhẹ cơn đau và cải thiện chức năng vận động.

Các biện pháp giúp cải thiện bệnh lý thường được áp dụng, bao gồm:
- Vận động thường xuyên: Tập luyện thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện cơn đau, tăng khả năng vận động và chức năng của khớp xương. Ngoài ra, vận động thể chất đều đặn còn hỗ trợ xây dựng lối sống lành mạnh, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khác.
- Thay đổi tư thế hoạt động: Nếu có tính chất công việc nặng nhọc thường được khuyên cắt giảm khối lượng công việc hoặc cân nhắc thay đổi công việc. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm hiểu các tư thế nâng và hạ các vật đúng khoa học để không ảnh hưởng đến các khớp.
- Giảm cân: Kiểm soát cân nặng là một trong những biện pháp giúp làm giảm áp lực lên khớp háng, cải thiện cơn đau, đồng thời làm chậm quá trình thoái hoá khớp. Trường hợp bị thừa cân – béo phì cần chủ động giảm cân thông qua chế độ ăn luyện và ăn uống khoa học, tránh tình trạng kiêng khem quá mức.
- Sử dụng thiết bị hỗ trợ: Để làm giảm các triệu chứng do bệnh lý gây ra, người bệnh có thể dùng đệm giày để làm giảm áp lực lên hông hoặc dùng dậy chống đỡ để tăng sự ổn định.
2. Vật lý trị liệu
Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện cơn đau nhức ở khớp háng, hỗ trợ phục hồi chức năng khớp háng. Theo đó, người bệnh nên trao đổi với chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn cũng như xây dựng chế độ tập luyện phù hợp.

Tuỳ thuộc mức độ tổn thương và các biểu hiện đi kèm, bác sĩ có thể chỉ định một số bài tập như:
- Xây dựng chương trình luyện tập tăng cường, giúp kéo căng các cơ quan ở háng và hông
- Giúp cải thiện dáng đi, cân bằng cơ thể
- Đề nghị sử dụng một số thiết bị hỗ trợ như nẹp xương hoặc gậy
- Mục tiêu của vật lý trị liệu và giúp cải thiện các biểu hiện do thoái hoá khớp háng gây ra, đồng thời giảm áp lực lên khớp háng.
3. Sử dụng thuốc Tây điều trị
Các nhóm thuốc được chỉ định trong điều trị thoái hoá khớp háng thường là nhóm thuốc giảm đau và thuốc chống viêm. Cụ thể:
- Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc chống viêm không Steroid như Ibuprofen hoặc Naproxen có tác dụng cải thiện cơn đau và viêm khớp. Ngoài ra, thuốc giảm đau Acetaminophen cũng được dùng để cải thiện cơn đau do thoái hoá khớp háng gây ra.
- Thuốc giảm đau kê đơn: Trường hợp không đáp ứng các loại thuốc trên, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc có tác dụng giảm đau, chống viêm theo toa để hỗ trợ điều trị bệnh lý. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ chỉ định về liều dùng và tần suất dùng thuốc để tránh phát sinh tác dụng phụ và rủi ro.
Các loại thuốc giảm đau tại chỗ không được dùng trong điều trị thoái hoá khớp háng. Bởi khớp háng nằm sâu bên trong các mô mềm ở đùi. Trong khi đó, thuốc bôi chỉ phù hợp để điều trị các bệnh lý thoái hoá khớp ở vai, chân, gối và vai.
4. Tiêm ngoài màng cứng
Tiêm ngoài màng cứng điều trị thoái hoá khớp háng được chỉ định với những trường hợp cơn đau khởi phát ở mức độ nặng, không đáp ứng thuốc điều trị. Thuốc tiêm có tác dụng cải thiện cơn đau nhanh chóng nhưng thường chỉ mang lại hiệu quả tạm thời, kéo dài trong vài tuần đến vài tháng.

Dưới đây là một số loại thuốc tiêm thường được dùng trong điều trị bệnh lý:
- Steroid: Đây là loại thuốc tiêm phổ biến có tác dụng giảm đau, chống viêm và cứng khớp. Tuy nhiên, việc tiêm Steroid quá mức có thể gây tổn thương sụn, các mô xung quanh và một số tác dụng phụ khác.
- Axit Hyaluronic: Hoạt chất này có thể giúp hỗ trợ quá trình bôi trơn tại khớp háng. Từ đó hạn chế ma sát và phòng ngừa các tổn thương liên quan.
- Liệu pháp tế bào gốc: Biện pháp này có tác dụng kích hoạt quá trình tự chữa lành tự nhiên ở các mô bị tổn thương. Tuy nhiên, liệu pháp này thường không mang lại hiệu quả ở một số người.
Để đảm bảo tính chính xác, an toàn khi tiêm thuốc, bác sĩ điều trị thường tiến hành tiêm dưới sự hỗ trợ của hình ảnh y tế như soi huỳnh quang, siêu âm. Mặc dù được đánh giá có độ an toàn cao, không can thiệp xâm lấn như biện pháp này có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như nhiễm trùng, đau nghiêm trọng sau khi tiêm.
5. Ablation tần số vô tuyến (RFA)
Trong một số trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh thực hiện Ablation tần số vô tuyến (RFA) trong điều trị bệnh lý. Liệu pháp này có thể giúp loại bỏ cơn đau ở khớp háng nhanh chóng. Để thực hiện, bác sĩ sẽ dùng một dòng điện xung tần được tạo ra bởi sóng vô tuyến âm và truyền đến các dây thần kinh bị ảnh hưởng ở vùng háng.
Tác động từ phương pháp này giúp phá huỷ các dây thần kinh cảm giác và kiểm soát cơn đau nhanh chóng. Ablation tần số vô tuyến (RFA) được thực hiện thông qua hình ảnh y tế, chẳng hạn như siêu âm, tránh ảnh hưởng xấu đến dây thần kinh kiểm soát và khả năng vận động. Tuy nhiên, phương pháp này không được áp dụng phổ biến. Chính vì vậy, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các lợi ích cũng như rủi ro tiềm ẩn khi thực hiện liệu pháp.
6. Phẫu thuật thoái hoá khớp háng
Phương pháp phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa thất bại, xuất hiện các biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động của người bệnh. Hiện nay có nhiều phương pháp phẫu thuật được áp dụng trong điều trị bệnh lý như nội soi cắt bỏ xương, tái tạo bề mặt hông, thay khớp háng.

Dưới đây là các phương pháp phẫu thuật phổ biến:
- Thay khớp háng: Phương pháp này được áp dụng phổ biến và mang lại hiệu quả cao trong điều trị thoái hoá khớp háng. Có khoảng 10% người bệnh cần thay khớp háng để cải thiện triệu chứng. Đối với phương pháp này, bác sĩ sẽ loại bỏ phần khớp bị tổn thương, thay thế bằng khớp nhân tạo. Thời gian phục hồi sau phẫu thuật cần khoảng từ 6 tuần đến 3 tháng.
- Tái tạo bề mặt hông: Đối với phương pháp phẫu thuật này, bác sĩ sẽ tái tạo lại đầu xương đùi thông qua việc phủ 1 lớp kim loại trơn. Mục đích để làm giảm ma sát, tăng khả năng chuyển động, đồng thời ngăn ngừa cơn đau. Phẫu thuật này thường áp dụng ở đối tượng nam giới 55 tuổi. Tuy nhiên một số chuyên gia cho răng, các ion từ kim loại có thể lẫn vào trong máu và có thể gây ra một số rủi ro nhất định.
- Nội soi cắt bỏ xương: Phẫu thuật này được đề nghị trong trường hợp thoái hoá khớp háng được phát hiện sớm và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Bên cạnh đó, phẫu thuật không được áp dụng trong trường hợp bệnh ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Biện pháp giúp kiểm soát và phòng ngừa thoái hoá khớp háng
Thoái hoá khớp háng là bệnh xương khớp mãn tính, tiến triển dai dẳng và không thể điều trị dứt điểm. Bên cạnh áp dụng các biện pháp điều trị, chăm sóc tại nhà nhằm kiểm soát các triệu chứng bệnh lý và làm chậm tiến triển của bệnh. Người bệnh cần chủ động trong việc kiểm soát và phòng ngừa bệnh.

Dưới đây là một số biện pháp giúp kiểm soát, phòng ngừa thoái hoá khớp háng:
- Chủ động chăm sóc sức khỏe để tránh những chấn thương làm tăng nguy cơ bị thoái hoá khớp háng
- Thường xuyên thăm khám sức khỏe để được theo dõi, sớm phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó khắc phục các bệnh lý liên quan đến diễn tiến của bệnh thoái hoá và thoái hoá khớp háng.
- Kiểm soát cân nặng, tránh tình trạng thừa cân, béo phì
- Tăng cường bổ sung các thực phẩm lành mạnh chứa nhiều canxi, vitamin D cùng các khoáng chất thiết yếu khác.
- Khi tham gia các hoạt động thể chất, người bệnh nên lựa chọn các bộ môn nhẹ nhàng, phù hợp với thể trạng để tránh xảy ra chấn thương, khiến các triệu chứng tiến triển nặng nề hơn.
- Trong thời gian điều trị bệnh nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế hoặc bệnh viện lớn để được thăm khám và điều trị đúng cách.
- Tránh mang vác các vật nặng, ngồi sai tư thế hoặc đứng/ ngồi một chỗ quá lâu
- Tập luyện thể dục đều đặn để tăng cường sức khỏe xương khớp, cải thiện khả năng vận động của khớp háng, đồng thời làm chậm quá trình thoái hoá.
- Người bệnh cần ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giữ trạng thái vui vẻ, tích cực.
Thoái hoá khớp háng mặc dù không thể điều trị dứt điểm nhưng có thể kiểm soát các triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh. Do đó, ngay khi nhận thấy các biểu hiện bất thường, người bệnh cần đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.
Có thể bạn quan tâm:
TIN BÀI NÊN ĐỌC
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!